Có 2 kết quả:

侧写 cè xiě ㄘㄜˋ ㄒㄧㄝˇ側寫 cè xiě ㄘㄜˋ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to profile
(2) profile
(3) (offender) profiling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to profile
(2) profile
(3) (offender) profiling

Bình luận 0