Có 2 kết quả:
侧写 cè xiě ㄘㄜˋ ㄒㄧㄝˇ • 側寫 cè xiě ㄘㄜˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to profile
(2) profile
(3) (offender) profiling
(2) profile
(3) (offender) profiling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to profile
(2) profile
(3) (offender) profiling
(2) profile
(3) (offender) profiling
Bình luận 0